Sunday, December 21, 2025

YẾN KINH BÁT TUYỆT (燕京八绝)

 “Yến Kinh bát tuyệt” (tên tiếng Trung: 燕京八绝) là cụm từ dùng để chỉ 8 nghề thủ công truyền thống đặc trưng của hoàng cung Trung Quốc. Vậy 8 loại nghề thủ công này là gì? Cùng Tiếng Trung Nguyên Khôi tìm hiểu ngay qua bài viết trong chuyên mục Văn hoá Trung Quốc hôm nay bạn nhé!

I. CẢNH THÁI LAM – 景泰蓝 

Cảnh Thái Lam (景泰蓝) là một loại kỹ thuật thủ công mỹ nghệ truyền thống của Trung Quốc, nổi bật với việc trang trí bề mặt kim loại bằng men và họa tiết phức tạp. 

Kỹ thuật này bắt đầu phát triển từ thời nhà Nguyên (1271–1368), nhưng đến triều đại nhà Minh, dưới thời vua Cảnh Thái (1450–1457), nghệ thuật này mới thực sự thịnh hành và trở thành biểu tượng của sự xa hoa trong cung đình. Tên gọi Cảnh Thái Lam ra đời cũng vì lẽ đó. 

Một số đặc trưng của nghệ thuật Cảnh Thái Lam có thể kể đến như: 

1. Chất liệu 

Khung chính của sản phẩm được làm từ đồng hoặc đồng thau. 

2. Kỹ thuật chế tác 

– Các đường chỉ kim loại mỏng (thường là đồng hoặc vàng) được uốn thành hoa văn và dán lên bề mặt. 

– Sau đó, các ô trống giữa các đường chỉ này được đổ men màu.

3. Quá trình nung

Sản phẩm được nung ở nhiệt độ cao để men màu bám chắc vào khung và có độ bóng. Sau khi nung, sản phẩm sẽ được mài nhẵn và đánh bóng để hoàn thiện. 

4. Hoa văn 

Thường mang phong cách truyền thống Trung Hoa, như hình rồng, phượng, hoa lá hoặc các họa tiết mang tính phong thủy. 

Hiện tại, nghệ thuật Cảnh Thái Lam đã được công nhận là một trong những di sản văn hóa phi vật thể cấp Quốc gia của Trung Quốc. 

II. NGỌC ĐIÊU – 玉雕 

Ngọc điêu là một nghệ thuật thủ công truyền thống của Trung Quốc, trong đó nghệ nhân sử dụng các loại ngọc quý để chạm khắc thành các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. Đây là một trong những nghề thủ công lâu đời và có giá trị cao trong văn hóa Trung Hoa, đặc biệt là ngọc được xem như biểu tượng của sự thanh cao, quyền lực và may mắn. Bởi lẽ theo quan niệm của người Trung Quốc, gọc được coi là biểu tượng của sự trong sạch, hoàn hảo và quyền lực. Trong đó, ngọc bích được đặc biệt coi trọng vì người Trung Hoa tin rằng nó mang lại sự bảo vệ, may mắn và thịnh vượng.

Một số đặc trưng của kỹ thuật chạm khắc ngọc có thể kể đến như: 

1. Chất liệu 

Các loại ngọc phổ biến nhất để chạm khắc bao gồm ngọc bích (jade), ngọc phỉ thúy (jadeite), ngọc thạch anh và nhiều loại đá quý khác. 

2. Kỹ thuật chạm khắc 

Nghệ nhân thường phải mất rất nhiều thời gian và công sức để chạm khắc ngọc, vì ngọc có độ cứng cao và dễ vỡ nếu xử lý sai cách. 

Các chi tiết được khắc rất tinh xảo, bao gồm các hình ảnh của thiên nhiên (hoa, cây cỏ, động vật), các nhân vật truyền thống (như Quan Âm, Phật) hoặc các biểu tượng phong thủy (rồng, phượng, kỳ lân).

Ngày nay ngọc điêu vẫn giữ nguyên giá trị, và các tác phẩm tinh xảo từ ngọc vẫn được đánh giá cao trong cả nghệ thuật lẫn phong thủy, là một phần quan trọng trong nền thủ công truyền thống của Trung Quốc.

III. NHA ĐIÊU – 牙雕 

Nha điêu (牙雕, chạm khắc ngà) là một nghệ thuật thủ công truyền thống của Trung Quốc, trong đó các nghệ nhân sử dụng ngà voi, ngà hải mã, hoặc ngà của các loài động vật khác để chạm khắc thành các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. 

Nghệ thuật chạm khắc ngà đã có lịch sử hàng nghìn năm tại Trung Quốc, từ thời nhà Thương và Chu (1600–256 TCN). Trong suốt thời kỳ phong kiến, các triều đình đã tích cực sử dụng ngà voi để tạo ra các vật phẩm xa xỉ cho hoàng gia và quan lại. Bởi lẽ, trong văn hóa Trung Quốc, ngà voi là biểu tượng của sự cao quý, vương giả và thịnh vượng. Các tác phẩm nha điêu thường được trưng bày trong cung điện và các gia đình giàu có, quyền lực. Đặc biệt, trong các triều đại nhà Minh và nhà Thanh, nha điêu đã đạt đến đỉnh cao với những tác phẩm nghệ thuật phức tạp và tinh xảo. 

Một số đặc trưng của kỹ thuật “Nha điêu” – chạm khắc ngà: 

1. Chất liệu 

Chất liệu chính của nha điêu là ngà voi, với màu trắng đặc trưng và độ bền cao. Ngà voi thường được lựa chọn vì tính chất mịn màng và khả năng tạo ra các chi tiết tinh xảo cao. 

2. Kỹ thuật chạm khắc 

– Nghệ nhân phải có kỹ năng cao để xử lý ngà vì nó dễ vỡ và đòi hỏi sự tinh tế trong việc khắc. Công đoạn chế tác bao gồm chạm trổ, mài dũa và đánh bóng để tạo ra những chi tiết sống động. 

– Các tác phẩm nha điêu thường mô phỏng những hình ảnh từ thiên nhiên (hoa lá, động vật), nhân vật lịch sử, thần thoại, hoặc các hình ảnh mang ý nghĩa tôn giáo (Phật, Bồ Tát).

Ở thời điểm hiện tại, do vấn đề bảo vệ động vật và môi trường, việc sử dụng ngà voi để chạm khắc đã bị hạn chế hoặc cấm tại nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Trung Quốc. Tuy nhiên, các tác phẩm nha điêu cổ vẫn được trân trọng và giữ gìn như những di sản văn hóa quý giá, thể hiện kỹ thuật chạm khắc đỉnh cao của nghệ nhân thời xưa. 

IV. ĐIÊU TẤT – 雕漆 

Điêu tất (tiếng Trung: 雕漆) nghĩa là chạm khắc sơn mài. Đây là một nghệ thuật thủ công truyền thống của Trung Quốc, trong đó các nghệ nhân sử dụng kỹ thuật sơn mài và chạm khắc để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo trên các bề mặt như gỗ, tre, hoặc đồ gốm. Nghệ thuật điêu tất đã xuất hiện từ thời nhà Đường (618–907) và đạt đến đỉnh cao vào thời nhà Minh và nhà Thanh. Trong suốt nhiều thế kỷ, kỹ thuật này đã được phát triển và cải tiến, trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa và mỹ nghệ Trung Hoa. 

Một số đặc trưng của nghệ thuật Điêu tất: 

1. Chất liệu

Đúng như cái tên, chất liệu chủ yếu được dùng để điêu khắc chính là sơn mài - nhựa cây sơn tự nhiên, thường được tráng nhiều lớp trên bề mặt gỗ, tre hoặc kim loại. Để làm phong phú hơn, các lớp sơn mài có thể được pha màu đỏ, đen, vàng hoặc xanh lá để tạo nền cho các hoa văn chạm khắc. 

2. Kỹ thuật chế tác 

– Tráng sơn mài: Sản phẩm được tráng nhiều lớp sơn mài (có thể lên đến hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm lớp) để tạo độ dày và độ bóng cần thiết. Mỗi lớp sơn mài phải khô hoàn toàn trước khi lớp tiếp theo được thêm vào. 

– Chạm khắc: Sau khi đạt độ dày mong muốn, nghệ nhân bắt đầu chạm khắc trên bề mặt sơn mài, tạo ra các hoa văn tinh xảo. Các hoa văn thường mang phong cách cổ điển, như rồng, phượng, hoa lá, và các họa tiết truyền thống khác. 

3. Màu sắc 

Màu sắc đặc trưng của điêu tất là màu đỏ sơn son, một màu được coi là cao quý và quyền lực trong văn hóa Trung Quốc, mặc dù cũng có thể sử dụng các màu khác như đen, xanh hoặc vàng. 

Cho đến ngày nay, Điêu tất vẫn là một trong những hình thức thủ công mỹ nghệ truyền thống được giữ gìn và trân trọng. Các sản phẩm điêu tất có giá trị nghệ thuật cao, từ các món đồ nội thất, hộp đựng, đến các tác phẩm trang trí. Đây cũng là một trong những nghề thủ công đại diện cho văn hóa hoàng gia Trung Quốc, được sưu tầm và đánh giá cao trên toàn thế giới. 

V. KIM TẤT TƯƠNG KHẢM – 金漆镶嵌 

Kim tất tương khảm (tiếng Trung: 金漆镶嵌) là một nghệ thuật thủ công truyền thống của Trung Quốc, trong đó sử dụng kỹ thuật khảm vàng và các vật liệu quý lên bề mặt của các đồ vật, thường là gỗ hoặc kim loại. Nghệ thuật kim tất tương khảm đã có từ rất lâu trong lịch sử Trung Quốc, phát triển mạnh mẽ vào thời nhà Minh và nhà Thanh. Trong các triều đại này, kỹ thuật khảm vàng đã được cải tiến và trở thành một trong những hình thức thủ công mỹ nghệ phổ biến nhất trong cung đình, với sự xuất hiện của những món đồ nội thất và vật phẩm trang trí tinh xảo

Một số đặc trưng của nghệ thuật Kim tất tương khảm: 

1. Chất liệu 

– Kim tất (金漆) có nghĩa là sơn mài có pha lẫn vàng. Các lớp sơn mài thường được phủ nhiều lần, trong đó có thể trộn bột vàng hoặc lá vàng. 

– Tương khảm (镶嵌) là kỹ thuật khảm các vật liệu quý như vàng, bạc, ngọc, xà cừ hoặc ngà voi lên bề mặt đồ vật, thường là gỗ hoặc kim loại. 

Do đó, Kim tất tương khảm là hình thức khảm vàng và các vật liệu quý lên bề mặt của các đồ vật 

2. Kỹ thuật chế tác 

Tráng sơn mài: Tương tự như điêu tất, các sản phẩm kim tất tương khảm được tráng nhiều lớp sơn mài để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm. 

Khảm vật liệu quý: Sau khi tráng sơn mài, các nghệ nhân sẽ tiến hành khảm các vật liệu quý vào các hoa văn đã được khắc trên bề mặt. Quá trình khảm đòi hỏi sự tỉ mỉ cao và kỹ năng điêu luyện, vì các vật liệu quý phải được cắt, mài và gắn vào đúng vị trí. 

3. Hoa văn và họa tiết 

Các tác phẩm thường có các họa tiết tinh xảo, phong phú, từ các hình ảnh truyền thống Trung Hoa như rồng, phượng, hoa lá cho đến các cảnh thiên nhiên hoặc các biểu tượng tôn giáo, phong thủy. Lá vàng và bột vàng thường được sử dụng để tạo hiệu ứng lấp lánh, sang trọng trên bề mặt.

VI. HOA TI TƯƠNG KHẢM - 花丝镶嵌

Hoa ti tương khảm (tên Tiếng Trung: 花丝镶嵌) có nghĩa là khảm dây tơ lên sản phẩm. Đây là một loại hình nghệ thuật thủ công tinh xảo của Trung Quốc, kết hợp khéo léo giữa kỹ thuật chạm trổ sợi kim loại mảnh (hoa ti) và kỹ thuật khảm các vật liệu quý (tương khảm) như đá quý, ngọc, vàng, bạc. Kỹ thuật hoa ti tương khảm có nguồn gốc từ thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN) và đã phát triển qua nhiều triều đại. Đặc biệt, vào thời nhà Minh và nhà Thanh, kỹ thuật này đã đạt đến đỉnh cao, với nhiều tác phẩm được chế tác cho hoàng cung và các gia đình quý tộc. Hoa ti tương khảm đã trở thành một biểu tượng của văn hóa hoàng cung Trung Quốc.

Đặc điểm của loại hình thủ công khảm dây tơ - Hoa ti tương khảm như sau:

1. Chất liệu 

Hoa ti (花丝) là sợi kim loại mảnh, thường là vàng, bạc, hoặc đồng, được kéo thành các sợi mảnh như sợi chỉ và sau đó uốn nắn thành các hình dạng khác nhau. 

Tương khảm (镶嵌) là kỹ thuật khảm ngọc, đá quý, san hô, hoặc các vật liệu quý khác vào các sợi hoa ti để tạo nên các chi tiết trang trí tinh tế. 

2. Kỹ thuật chế tác 

Hoa ti: Các sợi kim loại mảnh được xoắn, uốn hoặc bện lại thành các hình hoa văn phức tạp, như hoa lá, động vật, hoặc các họa tiết truyền thống Trung Hoa. 

Tương khảm: Sau khi tạo hình bằng các sợi kim loại, nghệ nhân sẽ khảm các loại ngọc, đá quý, hoặc các vật liệu khác vào bên trong khung hoa ti, tạo thành các chi tiết nổi bật, lấp lánh. 

3. Hoa văn và thiết kế 

Các tác phẩm hoa ti tương khảm thường có các họa tiết cực kỳ tinh xảo, từ hoa, bướm, chim chóc cho đến các biểu tượng văn hóa như rồng, phượng, hoa sen, hoặc các hình tượng phong thủy. Kỹ thuật này tạo ra các sản phẩm có hình thức mềm mại, uyển chuyển, giống như những đường chỉ mảnh uốn lượn trong không gian. 

VII. CUNG THẢM – 宫毯 

Cung thảm (tên tiếng Trung: 宫毯) là phương pháp dệt thảm bằng phương pháp thủ công truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt được sử dụng trong các cung điện hoàng gia và các gia đình quý tộc thời xưa. Cung thảm đã xuất hiện từ rất lâu trong lịch sử Trung Quốc, đặc biệt phát triển trong các triều đại nhà Minh và nhà Thanh, khi cung điện và các dinh thự quý tộc bắt đầu chú trọng hơn đến việc sử dụng thảm làm vật trang trí nội thất. Thảm được đặt làm riêng cho các không gian quan trọng trong cung điện, nơi hoàng đế và hoàng hậu sinh sống và tiến hành các nghi lễ quan trọng. 

Đặc điểm của Cung thảm: 

1. Chất liệu 

Cung thảm thường được làm từ lông cừu hoặc lụa, những vật liệu mềm mại và cao cấp. Lông cừu được sử dụng vì độ bền và cảm giác ấm áp, trong khi lụa mang lại vẻ bóng bẩy và sang trọng. 

2. Kỹ thuật dệt 

– Các thảm cung đình được dệt thủ công, đòi hỏi tay nghề cao từ những nghệ nhân. Quá trình này bao gồm việc lựa chọn sợi, nhuộm màu tự nhiên, và dệt theo các mẫu hoa văn phức tạp.

 – Cung thảm có độ dày và mật độ nút thắt rất cao, tạo ra bề mặt mềm mịn và bền chắc.

 3. Hoa văn và họa tiết 

– Thảm cung đình thường có các họa tiết phong phú và tinh xảo, từ hình ảnh rồng, phượng, hoa sen, hoa lá đến các biểu tượng hoàng gia và tôn giáo. 

– Màu sắc thường là các màu biểu tượng của hoàng gia như vàng, đỏ, xanh ngọc mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng và quyền lực. 

Hiện nay, nghệ thuật dệt cung thảm vẫn còn được duy trì và phát triển, chủ yếu để phục vụ việc bảo tồn và sưu tầm các tác phẩm thủ công truyền thống. Cung thảm không chỉ là biểu tượng của văn hóa hoàng gia Trung Quốc mà còn được đánh giá cao trên thị trường quốc tế nhờ vào giá trị nghệ thuật và sự công phu trong chế tác. 

Cung thảm hiện đại thường được dệt theo các thiết kế truyền thống, nhưng cũng có sự kết hợp với các yếu tố nghệ thuật đương đại để đáp ứng nhu cầu của thị trường. 

VIII. KINH TÚ – 京绣 

Kinh tú (tiếng Trung: 京绣) hay còn gọi là thêu Bắc Kinh, là một trong những nghệ thuật thêu truyền thống nổi tiếng của Trung Quốc. Kinh tú có lịch sử hơn 800 năm, phát triển mạnh mẽ từ thời nhà Nguyên và đạt đến đỉnh cao vào thời nhà Minh và nhà Thanh. Đây là một trong những kỹ thuật thêu cao cấp nhất, từng được sử dụng để tạo ra các bộ trang phục và vật phẩm dành cho hoàng đế và hoàng tộc. Kinh tú nổi tiếng với sự tinh xảo, kỹ thuật thêu phức tạp và những họa tiết phong phú, mang đậm dấu ấn văn hóa hoàng gia Trung Hoa.

Đặc điểm của Kinh tú: 

1. Chất liệu 

– Kinh tú thường được thêu trên các loại vải cao cấp như lụa, gấm, hoặc satin. 

– Sợi chỉ dùng để thêu thường là tơ tằm, đôi khi được kết hợp với các sợi vàng, bạc để tăng thêm sự sang trọng và quý phái. 

2. Kỹ thuật thêu

Kỹ thuật thêu cùa Kinh tú rất tỉ mỉ và yêu cầu độ chính xác cao. Các nghệ nhân phải có kỹ năng tinh tế để tạo ra những đường kim mũi chỉ mượt mà và chi tiết. Kinh tú có nhiều kỹ thuật thêu khác nhau, từ thêu phẳng, thêu nối dến thêu đắp để tạo chiều sâu cho các họa tiết. Một đặc trưng của Kinh tú là kỹ thuật phối màu tinh tế, làm cho các họa tiết thêu có hiệu ứng chuyển màu mềm mại, tự nhiên. 

3. Hoa văn và họa tiết 

Các họa tiết của Kinh tú thường là các biểu tượng hoàng gia như rồng, phượng, hoa sen, hoa mẫu đơn, cùng với các biểu tượng tôn giáo và phong thủy. Mỗi họa tiết đều mang ý nghĩa riêng, ví dụ như rồng thể hiện quyền lực và sức mạnh, phượng biểu trưng cho sự thanh cao và phú quý, còn hoa mẫu đơn là biểu tượng của sự thịnh vượng và sắc đẹp. 

Bên trên là khái quát về Yến Kinh bát tuyệt – 燕京八绝 – 8 loại nghệ thuật thủ công truyền thống của văn hoá Trung Quốc. Tiếng Trung Nguyên Khôi hy vọng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm thông tin về “cái nôi văn hoá phương Đông”.

Theo: Tiếng Trung Nguyên Khôi